Chi tiết

APN là gì

Token

1. APN là gì?

Giới thiệu về tiền điện tử APN

APN (Apron Network) là một loại tiền điện tử, chủ yếu được sử dụng cho các ứng dụng phi tập trung (dApp) và dịch vụ thông báo cũng như liên lạc của hợp đồng thông minh. Tương tự như dịch vụ thông báo đẩy truyền thống (như APN của Apple), APN nhằm mục đích cung cấp một lớp liên lạc phi tập trung cho hệ sinh thái Web3, cho phép hợp đồng thông minh và dApp gửi thông báo liên quan đến địa chỉ ví người dùng trên chuỗi hoặc ngoài chuỗi.

Đặc điểm và cơ chế hoạt động

  1. Liên lạc phi tập trung: APN cung cấp một phần mềm trung gian liên lạc mở, cho phép bất kỳ hợp đồng thông minh, dApp hoặc backend nào gửi thông báo tới người dùng.
  2. Hỗ trợ đa chuỗi: APN hỗ trợ liên lạc đa chuỗi, có thể được triển khai trên bất kỳ mạng blockchain nào mà muốn tích hợp thông báo đẩy.
  3. Kênh và đăng ký: APN được cấu thành bởi nhà cung cấp dịch vụ (dApp hoặc hợp đồng thông minh gửi thông báo), kênh (dịch vụ thông báo thông tin) và người đăng ký (người dùng nhận thông báo).
  4. Tự do cho cả hai bên: Nhà cung cấp dịch vụ có quyền tự quyết định loại thông tin nào sẽ được truyền đạt tới người dùng, trong khi người dùng cũng có thể tự do quyết định có đăng ký một kênh nào đó hay không.
  5. Cơ chế đánh giá: Người dùng có thể đánh giá các kênh đã đăng ký, ảnh hưởng đến quyền gửi và chất lượng thông báo của kênh.

Các tình huống ứng dụng

  1. DEX (sàn giao dịch phi tập trung): Người dùng có thể thiết lập để nhận thông báo khi giá của một đồng token nào đó giảm hoặc tăng.
  2. DeFi: Người dùng có thể thiết lập để nhận thông báo khi có khả năng thanh lý, hoặc trong các điều kiện thị trường có độ biến động cao để thiết lập thông báo đẩy.
  3. NFT và trò chơi: Người dùng có thể thông qua việc đăng ký thông báo để nắm bắt thời điểm giao dịch tốt hơn.
  4. Các ứng dụng tiêu dùng như ENS: Nhắc nhở về thời hạn dịch vụ.
  5. Quản trị: Thông báo khi dự án khai mạc bỏ phiếu cho đề xuất quản trị mới.

Tóm tắt

APN là một loại tiền điện tử cung cấp dịch vụ liên lạc và thông báo phi tập trung cho hệ sinh thái Web3, nó đảm bảo chất lượng và độ an toàn của thông báo đẩy thông qua phần mềm trung gian mở và cơ chế đánh giá.

2. Ai là người sáng lập APN?

Theo các kết quả tìm kiếm cung cấp, không thể tìm thấy thông tin cụ thể về cá nhân hoặc nhóm đã tạo ra tiền điện tử APN (Apron Network). Những kết quả này chủ yếu giới thiệu thông tin cơ bản về APN, chẳng hạn như trang web chính thức, tổng số phát hành, các sàn giao dịch đã lên sóng, nhưng không đề cập chi tiết đến người sáng lập hoặc đội ngũ.

Nếu bạn cần tìm hiểu thêm về đội ngũ sáng lập của Apron Network, khuyên bạn nên truy cập trực tiếp vào trang web chính thức của Apron Network (http://apron.network/) hoặc tìm thông tin trên các nền tảng mạng xã hội liên quan.

3. Những nhà đầu tư nào đã đầu tư vào APN?

Theo thông tin cung cấp, thông tin đầu tư cụ thể vào đồng APN không được đề cập trực tiếp trong các liên kết. Tuy nhiên, theo nội dung liên kết thứ ba, công nghệ APN và các đối tác tư vấn cung cấp nhiều giải pháp blockchain và sổ cái phân phối trong Dịch vụ Đám mây Amazon (AWS), những giải pháp này hỗ trợ nhiều giao thức. Nhưng cụ thể thông tin đầu tư vào đồng APN trong bài không được đề cập rõ ràng.

Nếu bạn muốn tìm hiểu về tình trạng đầu tư trong lĩnh vực tiền điện tử, bài viết đã đề cập đến việc Google Ventures đầu tư vào nhiều công ty blockchain, bao gồm Gyft, Blockchain, Ripple, LedgerX, Buttercoin và Veem. Những thông tin này có thể giúp ích cho bạn.

4. APN hoạt động như thế nào?

Tiền điện tử APN (Alpha Network) có cơ chế hoạt động khác với tiền điện tử EPNS (Ethereum Push Notification Service). Dưới đây là tóm tắt về hai loại này:

EPNS (Dịch vụ Thông báo Đẩy Ethereum)

  1. Mục đích: EPNS là một giao thức thông báo phi tập trung, nhằm cung cấp dịch vụ liên lạc và thông báo cho các ứng dụng Web3.
  2. Cơ chế hoạt động: EPNS được cấu thành bởi nhà cung cấp dịch vụ (dApps hoặc hợp đồng thông minh gửi thông báo), kênh (dịch vụ thông báo thông tin) và người đăng ký (người dùng nhận thông báo).
  3. Nhà cung cấp dịch vụ: Tạo kênh và gửi thông báo.
  4. Kênh: Người dùng có thể đăng ký các kênh cụ thể để nhận thông báo liên quan.
  5. Người đăng ký: Người dùng có thể lựa chọn đăng ký những kênh mà mình quan tâm và nhận thông báo.
  6. Đặc điểm: EPNS cho phép bất kỳ dApp hoặc hợp đồng thông minh nào gửi thông báo liên quan đến địa chỉ ví người dùng trên chuỗi hoặc ngoài chuỗi theo cách đa chuỗi, mở và không phụ thuộc vào nền tảng.
  7. Kinh tế token: EPNS sử dụng token PUSH, cung cấp quyền quản trị và phần thưởng thu nhập. Những người nắm giữ PUSH có thể tham gia quyết định cho giao thức và nhận phần thưởng từ các khoản phí trả cho mạng.

APN (Alpha Network)

  1. Mục đích: APN là Token của chuỗi chính Alpha Network, dùng để chứng minh khối lượng công việc của người dùng toàn cầu.
  2. Cơ chế hoạt động: Tổng số phát hành của APN là 80 triệu, được chia thành lợi nhuận cho thợ mỏ, lợi nhuận cho staking và lợi nhuận cho nhóm sáng lập.
  3. Giai đoạn: Việc phát hành APN được chia thành ba giai đoạn: lên sàn giao dịch khi số lượng phát hành đạt 20%, khởi động mạng chính khi đạt 60%, mở rộng hệ sinh thái thương mại lớn khi đạt 80%.
  4. Đặc điểm: Đồng APN là Token của chuỗi chính Alpha Network, dùng để chứng minh khối lượng công việc của người dùng toàn cầu. Việc phát hành và sử dụng của nó không liên quan đến dịch vụ thông báo phi tập trung của EPNS.

Tóm lại, EPNS và APN có sự khác biệt rõ rệt trong cơ chế hoạt động và mục đích. EPNS chủ yếu được sử dụng cho dịch vụ thông báo phi tập trung cho các ứng dụng Web3, trong khi APN là Token của chuỗi chính Alpha Network, dùng để chứng minh khối lượng công việc của người dùng toàn cầu.

Chia sẻ trên