HTX Điều chỉnh Đòn bẩy Tối đa và Giới hạn Vị thế của Các cặp Hợp đồng Tương lai USDT-M
- Thông báo quan trọng
Kính gửi người dùng HTX,
HTX dự kiến sẽ điều chỉnh các cặp sau vào lúc 13:00 UTC+7, ngày 20 tháng 12 năm 2022. Vui lòng xem bảng sau để biết chi tiết điều chỉnh.
1. Đòn bẩy Tối đa cho Hợp đồng Tương lai USDT-M Vĩnh cửu
Cặp |
Đòn bẩy Tối đa (trước) |
Đòn bẩy Tối đa (sau) |
XRP-USDT |
75 |
50 |
DOT-USDT |
75 |
50 |
BNB-USDT |
75 |
50 |
ADA-USDT |
75 |
50 |
EOS-USDT |
75 |
50 |
BCH-USDT |
75 |
50 |
LINK-USDT |
75 |
50 |
ETC-USDT |
75 |
50 |
LTC-USDT |
75 |
50 |
DOGE-USDT |
75 |
25 |
MATIC-USDT |
75 |
25 |
MANA-USDT |
75 |
25 |
SAND-USDT |
75 |
25 |
FIL-USDT |
75 |
25 |
YFI-USDT |
75 |
25 |
XLM-USDT |
75 |
25 |
AVAX-USDT |
75 |
25 |
APE-USDT |
75 |
25 |
KSM-USDT |
75 |
25 |
CHZ-USDT |
75 |
25 |
NEO-USDT |
75 |
25 |
NEAR-USDT |
75 |
25 |
GMT-USDT |
75 |
25 |
KAVA-USDT |
75 |
20 |
SOL-USDT |
75 |
10 |
WAVES-USDT |
50 |
25 |
AXS-USDT |
50 |
25 |
QTUM-USDT |
50 |
25 |
THETA-USDT |
50 |
25 |
1INCH-USDT |
50 |
25 |
GRT-USDT |
50 |
25 |
DYDX-USDT |
50 |
25 |
FTM-USDT |
50 |
25 |
ONT-USDT |
50 |
25 |
MKR-USDT |
50 |
25 |
STORJ-USDT |
50 |
25 |
SUSHI-USDT |
50 |
20 |
BSV-USDT |
50 |
20 |
ATOM-USDT |
50 |
20 |
UNI-USDT |
50 |
20 |
GALA-USDT |
50 |
20 |
OMG-USDT |
50 |
20 |
LRC-USDT |
50 |
20 |
AAVE-USDT |
50 |
20 |
VET-USDT |
50 |
20 |
CRV-USDT |
50 |
20 |
ALGO-USDT |
50 |
20 |
ONE-USDT |
50 |
20 |
ENJ-USDT |
50 |
20 |
ICP-USDT |
50 |
20 |
ZIL-USDT |
50 |
20 |
PEOPLE-USDT |
50 |
20 |
SNX-USDT |
50 |
20 |
IMX-USDT |
50 |
20 |
RSR-USDT |
50 |
20 |
JASMY-USDT |
50 |
20 |
ENS-USDT |
50 |
20 |
GAL-USDT |
50 |
20 |
2. Giới hạn Vị thế với Hợp đồng Tương lai USDT-M Vĩnh cửu & Kỳ hạn
Hợp đồng Tương lai BTCUSDT Vĩnh cửu |
|||
Đòn bẩy |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (trước) |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (sau) |
|
≥1 |
50.000.000 |
50.000.000 |
|
≥6 |
50.000.000 |
20.000.000 |
|
≥11 |
50.000.000 |
10.000.000 |
|
≥21 |
5.000.000 |
1.000.000 |
|
≥31 |
3.000.000 |
250.000 |
|
≥51 |
1.000.000 |
250.000 |
|
≥76 |
500.000 |
250.000 |
|
≥101 |
250.000 |
50.000 |
|
≥126 |
200.000 |
40.000 |
|
≥151 |
150.000 |
30.000 |
|
≥176 |
100.000 |
30.000 |
|
Hợp đồng Tương lai BTCUSDT Kỳ hạn |
|||
Đòn bẩy |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (trước) |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (sau) |
|
≥1 |
50.000.000 |
10.000.000 |
|
≥6 |
50.000.000 |
2.000.000 |
|
≥11 |
50.000.000 |
400.000 |
|
≥21 |
5.000.000 |
200.000 |
|
≥31 |
3.000.000 |
100.000 |
|
≥51 |
1.000.000 |
0 |
|
≥76 |
500.000 |
0 |
|
≥101 |
250.000 |
0 |
|
≥126 |
200.000 |
0 |
|
≥151 |
150.000 |
0 |
|
≥176 |
100.000 |
0 |
|
Hợp đồng Tương lai ETHUSDT Vĩnh cửu |
|||
Đòn bẩy |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (trước) |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (sau) |
|
≥1 |
30.000.000 |
30.000.000 |
|
≥6 |
30.000.000 |
10.000.000 |
|
≥11 |
30.000.000 |
5.000.000 |
|
≥21 |
5.000.000 |
1.000.000 |
|
≥31 |
3.000.000 |
250.000 |
|
≥51 |
1.000.000 |
250.000 |
|
≥76 |
500.000 |
100.000 |
|
≥101 |
250.000 |
50.000 |
|
≥126 |
200.000 |
40.000 |
|
≥151 |
150.000 |
30.000 |
|
≥176 |
100.000 |
30.000 |
|
Hợp đồng Tương lai ETHUSDT Kỳ hạn |
|||
Đòn bẩy |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (trước) |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (sau) |
|
≥1 |
30.000.000 |
10.000.000 |
|
≥6 |
30.000.000 |
2.000.000 |
|
≥11 |
30.000.000 |
400.000 |
|
≥21 |
5.000.000 |
200.000 |
|
≥31 |
3.000.000 |
100.000 |
|
≥51 |
1.000.000 |
0 |
|
≥76 |
500.000 |
0 |
|
≥101 |
250.000 |
0 |
|
≥126 |
200.000 |
0 |
|
≥151 |
150.000 |
0 |
|
≥176 |
100.000 |
0 |
|
Hợp đồng Tương lai LTCUSDT, ADAUSDT Vĩnh cửu |
|||
Đòn bẩy |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (trước) |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (sau) |
|
≥1 |
5.000.000 |
5.000.000 |
|
≥6 |
5.000.000 |
1.000.000 |
|
≥11 |
5.000.000 |
250.000 |
|
≥21 |
250.000 |
250.000 |
|
≥31 |
50.000 |
50.000 |
|
≥51 |
10.000 |
0 |
|
Hợp đồng Tương lai TRXUSDT Vĩnh cửu |
|||
Đòn bẩy |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (trước) |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (sau) |
|
≥1 |
3.000.000 |
3.000.000 |
|
≥6 |
3.000.000 |
1.000.000 |
|
≥11 |
3.000.000 |
250.000 |
|
≥21 |
50.000 |
50.000 |
|
≥31 |
10.000 |
10.000 |
|
Hợp đồng Tương lai XRPUSDT Vĩnh cửu |
|||
Đòn bẩy |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (trước) |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (sau) |
|
≥1 |
9.000.000 |
9.000.000 |
|
≥6 |
9.000.000 |
1.000.000 |
|
≥11 |
9.000.000 |
250.000 |
|
≥21 |
250.000 |
250.000 |
|
≥31 |
50.000 |
50.000 |
|
≥51 |
10.000 |
0 |
|
Hợp đồng Tương lai DOTUSDT, BNBUSDT Vĩnh cửu |
|||
Đòn bẩy |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (trước) |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (sau) |
|
≥1 |
6.000.000 |
6.000.000 |
|
≥6 |
6.000.000 |
1.000.000 |
|
≥11 |
6.000.000 |
250.000 |
|
≥21 |
150.000 |
150.000 |
|
≥31 |
30.000 |
30.000 |
|
≥51 |
5.000 |
0 |
|
Hợp đồng Tương lai SOLUSDT Vĩnh cửu |
|||
Đòn bẩy |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (trước) |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (sau) |
|
≥1 |
6.000.000 |
6.000.000 |
|
≥6 |
6.000.000 |
1.000.000 |
|
≥11 |
6.000.000 |
0 |
|
≥21 |
250.000 |
0 |
|
≥31 |
50.000 |
0 |
|
≥51 |
10.000 |
0 |
|
Hợp đồng Tương lai DOGEUSDT Vĩnh cửu |
|||
Đòn bẩy |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (trước) |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (sau) |
|
≥1 |
5.000.000 |
5.000.000 |
|
≥6 |
5.000.000 |
1.000.000 |
|
≥11 |
5.000.000 |
250.000 |
|
≥21 |
150.000 |
50.000 |
|
≥31 |
30.000 |
0 |
|
≥51 |
5.000 |
0 |
|
Hợp đồng Tương lai EOSUSDT, BCHUSDT, LINKUSDT Vĩnh cửu |
|||
Đòn bẩy |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (trước) |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (sau) |
|
≥1 |
4.000.000 |
4.000.000 |
|
≥6 |
4.000.000 |
1.000.000 |
|
≥11 |
4.000.000 |
250.000 |
|
≥21 |
150.000 |
150.000 |
|
≥31 |
30.000 |
30.000 |
|
≥51 |
5.000 |
0 |
|
Hợp đồng Tương lai MATICUSDT Vĩnh cửu |
|||
Đòn bẩy |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (trước) |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (sau) |
|
≥1 |
4.000.000 |
4.000.000 |
|
≥6 |
4.000.000 |
250.000 |
|
≥11 |
4.000.000 |
150.000 |
|
≥21 |
150.000 |
50.000 |
|
≥31 |
30.000 |
0 |
|
≥51 |
5.000 |
0 |
|
Hợp đồng Tương lai MANAUSDT, SANDUSDT Vĩnh cửu |
|||
Đòn bẩy |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (trước) |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (sau) |
|
≥1 |
3.000.000 |
3.000.000 |
|
≥6 |
3.000.000 |
250.000 |
|
≥11 |
3.000.000 |
150.000 |
|
≥21 |
50.000 |
50.000 |
|
≥31 |
10.000 |
0 |
|
≥51 |
2.000 |
0 |
|
Hợp đồng Tương lai FILUSDT Vĩnh cửu |
|||
Đòn bẩy |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (trước) |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (sau) |
|
≥1 |
3.000.000 |
3.000.000 |
|
≥6 |
3.000.000 |
1.000.000 |
|
≥11 |
3.000.000 |
250.000 |
|
≥21 |
150.000 |
50.000 |
|
≥31 |
30.000 |
0 |
|
≥51 |
5.000 |
0 |
|
Hợp đồng Tương lai YFIUSDT Vĩnh cửu |
|||
Đòn bẩy |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (trước) |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (sau) |
|
≥1 |
2.000.000 |
2.000.000 |
|
≥6 |
2.000.000 |
100.000 |
|
≥11 |
2.000.000 |
25.000 |
|
≥21 |
50.000 |
5.000 |
|
≥31 |
10.000 |
0 |
|
≥51 |
2.000 |
0 |
|
Hợp đồng Tương lai XLMUSDT Vĩnh cửu |
|||
Đòn bẩy |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (trước) |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (sau) |
|
≥1 |
2.000.000 |
2.000.000 |
|
≥6 |
2.000.000 |
1.000.000 |
|
≥11 |
2.000.000 |
250.000 |
|
≥21 |
50.000 |
50.000 |
|
≥31 |
10.000 |
0 |
|
≥51 |
2.000 |
0 |
|
Hợp đồng Tương lai AVAXUSDT Vĩnh cửu |
|||
Đòn bẩy |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (trước) |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (sau) |
|
≥1 |
2.000.000 |
2.000.000 |
|
≥6 |
2.000.000 |
1.000.000 |
|
≥11 |
2.000.000 |
250.000 |
|
≥21 |
150.000 |
50.000 |
|
≥31 |
30.000 |
0 |
|
≥51 |
5.000 |
0 |
|
Hợp đồng Tương lai ETCUSDT Vĩnh cửu |
|||
Đòn bẩy |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (trước) |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (sau) |
|
≥1 |
2.000.000 |
2.000.000 |
|
≥6 |
2.000.000 |
1.000.000 |
|
≥11 |
2.000.000 |
250.000 |
|
≥21 |
250.000 |
250.000 |
|
≥31 |
50.000 |
50.000 |
|
≥51 |
10.000 |
0 |
|
Hợp đồng Tương lai SUSHIUSDT, UNIUSDT Vĩnh cửu |
|||
Đòn bẩy |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (trước) |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (sau) |
|
≥1 |
2.000.000 |
2.000.000 |
|
≥6 |
2.000.000 |
100.000 |
|
≥11 |
2.000.000 |
5.000 |
|
≥21 |
50.000 |
0 |
|
≥31 |
10.000 |
0 |
|
Hợp đồng Tương lai ATOMUSDT Vĩnh cửu |
|||
Đòn bẩy |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (trước) |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (sau) |
|
≥1 |
2.000.000 |
2.000.000 |
|
≥6 |
2.000.000 |
100.000 |
|
≥11 |
2.000.000 |
5.000 |
|
≥21 |
150.000 |
0 |
|
≥31 |
30.000 |
0 |
|
Hợp đồng Tương lai APEUSDT Vĩnh cửu |
|||
Đòn bẩy |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (trước) |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (sau) |
|
≥1 |
1.200.000 |
1.200.000 |
|
≥6 |
1.200.000 |
250.000 |
|
≥11 |
1.200.000 |
150.000 |
|
≥21 |
150.000 |
50.000 |
|
≥31 |
30.000 |
0 |
|
≥51 |
5.000 |
0 |
|
Hợp đồng Tương lai WAVESUSDT Vĩnh cửu |
|||
Đòn bẩy |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (trước) |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (sau) |
|
≥1 |
1.200.000 |
1.200.000 |
|
≥6 |
1.200.000 |
100.000 |
|
≥11 |
1.200.000 |
25.000 |
|
≥21 |
50.000 |
5.000 |
|
≥31 |
10.000 |
0 |
|
Hợp đồng Tương lai GALAUSDT Vĩnh cửu |
|||
Đòn bẩy |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (trước) |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (sau) |
|
≥1 |
1.200.000 |
1.200.000 |
|
≥6 |
1.200.000 |
100.000 |
|
≥11 |
1.200.000 |
5.000 |
|
≥21 |
50.000 |
0 |
|
≥31 |
10.000 |
0 |
|
Hợp đồng Tương lai AXSUSDT, SHIBUSDT Vĩnh cửu |
|||
Đòn bẩy |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (trước) |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (sau) |
|
≥1 |
1.000.000 |
1.000.000 |
|
≥6 |
1.000.000 |
1.000.000 |
|
≥11 |
1.000.000 |
250.000 |
|
≥21 |
50.000 |
50.000 |
|
≥31 |
10.000 |
0 |
|
Hợp đồng Tương lai CRVUSDT Vĩnh cửu |
|||
Đòn bẩy |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (trước) |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (sau) |
|
≥1 |
1.000.000 |
1.000.000 |
|
≥6 |
1.000.000 |
250.000 |
|
≥11 |
1.000.000 |
150.000 |
|
≥21 |
50.000 |
0 |
|
≥31 |
10.000 |
0 |
|
Hợp đồng Tương lai BSVUSDT, AAVEUSDT, ALGOUSDT Vĩnh cửu |
|||
Đòn bẩy |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (trước) |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (sau) |
|
≥1 |
1.000.000 |
1.000.000 |
|
≥6 |
1.000.000 |
100.000 |
|
≥11 |
1.000.000 |
5.000 |
|
≥21 |
50.000 |
0 |
|
≥31 |
10.000 |
0 |
|
Hợp đồng Tương lai OMGUSDT, LRCUSDT, VETUSDT Vĩnh cửu |
|||
Đòn bẩy |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (trước) |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (sau) |
|
≥1 |
1.000.000 |
1.000.000 |
|
≥6 |
1.000.000 |
100.000 |
|
≥11 |
1.000.000 |
5.000 |
|
≥21 |
10.000 |
0 |
|
≥31 |
2.000 |
0 |
|
Hợp đồng Tương lai THETAUSDT Vĩnh cửu |
|||
Đòn bẩy |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (trước) |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (sau) |
|
≥1 |
900.000 |
900.000 |
|
≥6 |
900.000 |
900.000 |
|
≥11 |
900.000 |
250.000 |
|
≥21 |
10.000 |
50.000 |
|
≥31 |
2.000 |
0 |
|
Hợp đồng Tương lai KSMUSDT, CHZUSDT, NEOUSDT, QTUMUSDT Vĩnh cửu |
|||
Đòn bẩy |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (trước) |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (sau) |
|
≥1 |
900.000 |
900.000 |
|
≥6 |
900.000 |
100.000 |
|
≥11 |
900.000 |
25.000 |
|
≥21 |
10.000 |
5.000 |
|
≥31 |
2.000 |
0 |
|
≥51 |
500 |
0 |
|
Hợp đồng Tương lai NEARUSDT Vĩnh cửu |
|||
Đòn bẩy |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (trước) |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (sau) |
|
≥1 |
800.000 |
800.000 |
|
≥6 |
800.000 |
250.000 |
|
≥11 |
800.000 |
150.000 |
|
≥21 |
50.000 |
50.000 |
|
≥31 |
10.000 |
0 |
|
≥51 |
2.000 |
0 |
|
Hợp đồng Tương lai ONEUSDT, ENJUSDT Vĩnh cửu |
|||
Đòn bẩy |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (trước) |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (sau) |
|
≥1 |
700.000 |
700.000 |
|
≥6 |
700.000 |
100.000 |
|
≥11 |
700.000 |
5.000 |
|
≥21 |
10.000 |
0 |
|
≥31 |
2.000 |
0 |
|
Hợp đồng Tương lai 1INCHUSDT Vĩnh cửu |
|||
Đòn bẩy |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (trước) |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (sau) |
|
≥1 |
700.000 |
700.000 |
|
≥6 |
700.000 |
100.000 |
|
≥11 |
700.000 |
25.000 |
|
≥21 |
50.000 |
5.000 |
|
≥31 |
10.000 |
0 |
|
Hợp đồng Tương lai DYDXUSDT Vĩnh cửu |
|||
Đòn bẩy |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (trước) |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (sau) |
|
≥1 |
600.000 |
600.000 |
|
≥6 |
600.000 |
250.000 |
|
≥11 |
600.000 |
150.000 |
|
≥21 |
50.000 |
50.000 |
|
≥31 |
10.000 |
0 |
|
Hợp đồng Tương lai GRTUSDT, FTMUSDT Vĩnh cửu |
|||
Đòn bẩy |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (trước) |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (sau) |
|
≥1 |
600.000 |
600.000 |
|
≥6 |
600.000 |
250.000 |
|
≥11 |
600.000 |
150.000 |
|
≥21 |
10.000 |
10.000 |
|
≥31 |
2.000 |
0 |
|
Hợp đồng Tương lai KAVAUSDT, RENUSDT, RNDRUSDT Vĩnh cửu |
|||
Đòn bẩy |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (trước) |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (sau) |
|
≥1 |
600.000 |
600.000 |
|
≥6 |
600.000 |
100.000 |
|
≥11 |
600.000 |
5.000 |
|
≥21 |
10.000 |
0 |
|
≥31 |
2.000 |
0 |
|
≥51 |
500 |
0 |
|
Hợp đồng Tương lai HTUSDT, ICPUSDT, ZILUSDT, NKNUSDT, IOTXUSDT Vĩnh cửu |
|||
Đòn bẩy |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (trước) |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (sau) |
|
≥1 |
500.000 |
500.000 |
|
≥6 |
500.000 |
100.000 |
|
≥11 |
500.000 |
5.000 |
|
≥21 |
10.000 |
0 |
|
≥31 |
2.000 |
0 |
|
Hợp đồng Tương lai GMTUSDT Vĩnh cửu |
|||
Đòn bẩy |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (trước) |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (sau) |
|
≥1 |
400.000 |
400.000 |
|
≥6 |
400.000 |
250.000 |
|
≥11 |
400.000 |
150.000 |
|
≥21 |
50.000 |
50.000 |
|
≥31 |
10.000 |
0 |
|
≥51 |
2.000 |
0 |
|
Hợp đồng Tương lai ONTUSDT, MKRUSDT Vĩnh cửu |
|||
Đòn bẩy |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (trước) |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (sau) |
|
≥1 |
400.000 |
400.000 |
|
≥6 |
400.000 |
100.000 |
|
≥11 |
400.000 |
25.000 |
|
≥21 |
10.000 |
5000 |
|
≥31 |
2.000 |
0 |
|
|
|
|
|
Hợp đồng Tương lai HBARUSDT Vĩnh cửu |
|||
Đòn bẩy |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (trước) |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (sau) |
|
≥1 |
400.000 |
400.000 |
|
≥6 |
400.000 |
100.000 |
|
≥11 |
400.000 |
25.000 |
|
Hợp đồng Tương lai PEOPLEUSDT, LUNCUSDT, LUNAUSDT Vĩnh cửu |
|||
Đòn bẩy |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (trước) |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (sau) |
|
≥1 |
400.000 |
400.000 |
|
≥6 |
400.000 |
100.000 |
|
≥11 |
400.000 |
5.000 |
|
≥21 |
10.000 |
0 |
|
≥31 |
2.000 |
0 |
|
Hợp đồng Tương lai SNXUSDT Vĩnh cửu |
|||
Đòn bẩy |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (trước) |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (sau) |
|
≥1 |
400.000 |
400.000 |
|
≥6 |
400.000 |
100.000 |
|
≥11 |
400.000 |
5.000 |
|
≥21 |
50.000 |
0 |
|
≥31 |
10.000 |
0 |
|
Hợp đồng Tương lai IMXUSDT, RSRUSDT, C98USDT Vĩnh cửu |
|||
Đòn bẩy |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (trước) |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (sau) |
|
≥1 |
300.000 |
300.000 |
|
≥6 |
300.000 |
100.000 |
|
≥11 |
300.000 |
5.000 |
|
≥21 |
10.000 |
0 |
|
≥31 |
2.000 |
0 |
|
Hợp đồng Tương lai STORJUSDT, MINAUSDT Vĩnh cửu |
|||
Đòn bẩy |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (trước) |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (sau) |
|
≥1 |
300.000 |
300.000 |
|
≥6 |
300.000 |
100.000 |
|
≥11 |
300.000 |
25.000 |
|
≥21 |
10.000 |
5.000 |
|
≥31 |
2.000 |
0 |
|
Hợp đồng Tương lai JASMYUSDT, WINUSDT, REEFUSDT, API3USDT, SLPUSDT, JSTUSDT, COTIUSDT, BATUSDT, OKBUSDT, QNTUSDT, OPUSDT Vĩnh cửu |
|||
Đòn bẩy |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (trước) |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (sau) |
|
≥1 |
200.000 |
200.000 |
|
≥6 |
200.000 |
100.000 |
|
≥11 |
200.000 |
5.000 |
|
≥21 |
10.000 |
0 |
|
≥31 |
2.000 |
0 |
|
Hợp đồng Tương lai ENSUSDT, GALUSDT Vĩnh cửu |
|||
Đòn bẩy |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (trước) |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (sau) |
|
≥1 |
200.000 |
200.000 |
|
≥6 |
200.000 |
100.000 |
|
≥11 |
200.000 |
5.000 |
|
≥21 |
50.000 |
0 |
|
≥31 |
10.000 |
0 |
|
Hợp đồng Tương lai BADGERUSDT, CTSIUSDT, ACHUSDT, MDXUSDT, ETHWUSDT Vĩnh cửu |
|||
Đòn bẩy |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (trước) |
Giới hạn Vị thế bằng USDT (sau) |
|
≥1 |
100.000 |
100.000 |
|
≥6 |
100.000 |
100.000 |
|
≥11 |
100.000 |
5.000 |
|
Cảm ơn bạn đã ủng hộ!
HTX
Ngày 14 tháng 12 năm 2022
Giao dịch tiện lợi trên ứng dụng HTX (iOS/Android)
Tìm chúng tôi trên
Twitter: https://twitter.com/HuobiGlobal
Facebook: https://www.facebook.com/huobiglobalvietnam
Instagram: https://www.instagram.com/huobiglobalofficial/
Reddit: https://www.reddit.com/r/HuobiGlobal/
Medium: https://huobiglobal.medium.com/
Telegram:
https://t.me/htxglobalofficialvietnam
Telegram Channel:
https://t.me/huobivietnam_thongbao
Discord:
HTX có toàn quyền quyết định sửa đổi hoặc điều chỉnh hoặc hủy bỏ thông báo này bất kỳ lúc nào và vì bất kỳ lý do gì mà không cần thông báo trước. Thông báo trên chỉ dành cho mục đích thông tin và HTX không đưa ra khuyến nghị hoặc đảm bảo nào về bất kỳ tài sản kỹ thuật số, sản phẩm hoặc chương trình khuyến mãi nào trên HTX. Giá của tài sản kỹ thuật số có độ biến động cao và giao dịch tài sản kỹ thuật số đi kèm rủi ro. Vui lòng đọc văn bản Cảnh báo Rủi ro tại đây.