Tìm hiểu bởi 27 người dùngXuất bản vào 2024.04.03 Cập nhật gần nhất vào 2024.10.15
Token
Giới thiệu về tiền điện tử GBYTE
GBYTE (còn gọi là Byteball) là một loại tiền điện tử dựa trên công nghệ đồ thị vô hướng có định hướng (DAG). Khác với công nghệ chuỗi khối truyền thống, Byteball sử dụng đồ thị vô hướng có định hướng để ghi lại các giao dịch, cho phép thực hiện tốc độ giao dịch nhanh hơn và khả năng mở rộng cao hơn.
Các đặc điểm chính:
Tóm tắt: GBYTE (Byteball) là một loại tiền điện tử dựa trên công nghệ đồ thị vô hướng có định hướng, với các đặc điểm như giao dịch nhanh, khả năng mở rộng cao và hợp đồng thông minh. Thông tin về Bitcoin được đề cập không liên quan đến GBYTE, do đó không được trích dẫn.
Theo thông tin được cung cấp, chưa có thông tin rõ ràng về người sáng lập tiền điện tử Obyte (GBYTE) trong văn bản đã cho. Tuy nhiên, theo mô tả chính thức của Obyte, nó được phát hành vào ngày 25 tháng 12 năm 2016, dựa trên đồ thị vô hướng có định hướng (DAG) thay vì công nghệ chuỗi khối truyền thống. Thông tin cụ thể về người sáng lập không được cung cấp trong văn bản đã cho.
Theo kết quả tìm kiếm được cung cấp, không tìm thấy thông tin đầu tư trực tiếp vào tiền điện tử GByte. GByte là token của Byteball, mà Byteball là một nền tảng tiền điện tử phi tập trung và hợp đồng thông minh, nhưng không có thông tin đầu tư liên quan nào trong kết quả tìm kiếm được cung cấp.
Nếu bạn cần biết thông tin đầu tư cụ thể về một loại tiền điện tử, khuyến nghị bạn tham khảo tin tức và báo cáo đầu tư trong ngành công nghiệp tiền điện tử. Dưới đây là một số thông tin có thể hữu ích:
Nếu bạn cần thêm thông tin về GByte hoặc các loại tiền điện tử cụ thể khác, khuyến nghị bạn tìm kiếm thêm các tin tức và báo cáo đầu tư trong ngành.
GBYTE (Obyte) hoạt động như thế nào
GBYTE (Obyte) là một nền tảng tiền điện tử dựa trên đồ thị vô hướng có định hướng (DAG) thay vì chuỗi khối truyền thống. Dưới đây là các đặc điểm chính và cách thức hoạt động của nó:
Cấu trúc DAG: Obyte sử dụng cấu trúc DAG, điều này giúp xác nhận giao dịch nhanh chóng hơn và chi phí giao dịch thấp hơn. Khác với chuỗi khối truyền thống, Obyte không có thợ đào, do đó không cần phải trả phí thợ đào cao.
Ứng dụng phi tập trung (dApps): Obyte hỗ trợ các ứng dụng phi tập trung (dApps) và cung cấp một ngôn ngữ lập trình có tên Oscript để tạo ra các dApps. Thiết kế này khiến cho dApps an toàn hơn và dễ phát triển hơn so với nền tảng chuỗi khối truyền thống.
Bảo vệ quyền riêng tư: Obyte áp dụng công nghệ Zeroconf và Blackbytes để bảo vệ quyền riêng tư của người dùng. Công nghệ Zeroconf sử dụng địa chỉ ẩn danh và các công nghệ mã hóa để bảo vệ thông tin giao dịch của người dùng, trong khi Blackbytes là một loại tiền tệ kỹ thuật số hoàn toàn ẩn danh.
Cầu nối giữa các chuỗi: Obyte thiết lập kết nối với các mạng nổi tiếng khác, chẳng hạn như Ethereum thông qua một cầu nối phi tập trung có tên là Counterstake. Cây cầu này nâng cao khả năng tương tác và cho phép chuyển giao tài sản giữa các hệ sinh thái khác nhau một cách liền mạch.
Ứng dụng ví: Obyte cung cấp ứng dụng ví, giúp người dùng dễ dàng quản lý tài sản kỹ thuật số của họ. Người dùng có thể sử dụng ứng dụng ví để gửi và nhận token Obyte, cũng như tham gia vào giao dịch hợp đồng thông minh.
Tóm lại, Obyte (GBYTE) là một nền tảng tiền điện tử dựa trên cấu trúc DAG, với các đặc điểm nhanh chóng, chi phí thấp và bảo mật quyền riêng tư cao. Nó hỗ trợ ứng dụng phi tập trung (dApps) và cầu nối giữa các chuỗi, cung cấp một trải nghiệm giao dịch an toàn, nhanh chóng và riêng tư.