Tìm hiểu bởi 34 người dùngXuất bản vào 2024.04.04 Cập nhật gần nhất vào 2024.12.03
Token
Trong bối cảnh công nghệ blockchain và ứng dụng phi tập trung (dApps) đang phát triển nhanh chóng, ParallelChain nổi lên như một nền tảng chuyển biến được thiết kế để tạo điều kiện cho sự chuyển tiếp liền mạch giữa môi trường Web2 và Web3. Bằng cách cung cấp cho người dùng một khung danh tính kỹ thuật số duy nhất, do AI điều khiển, ParallelChain không chỉ nhằm mục đích nâng cao trải nghiệm người dùng mà còn tích cực làm việc để đảm bảo an ninh và tuân thủ mạnh mẽ trong các hệ sinh thái khác nhau. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về ParallelChain và token tiện ích của nó, $XPLL, khám phá nền tảng, hoạt động và các giải pháp đổi mới mà nó cung cấp.
ParallelChain đại diện cho một hệ sinh thái blockchain đôi bao gồm cả Mainnet của ParallelChain và ParallelChain Enterprise. Mainnet hoạt động dựa trên cơ chế đồng thuận Proof-of-Stake, hoạt động như một nền tảng mã nguồn mở được thiết kế để tạo điều kiện cho việc phát triển và triển khai dễ dàng các ứng dụng phi tập trung. Bằng cách khuyến khích khả năng tương tác giữa các blockchain công cộng và riêng tư, ParallelChain hiệu quả kết nối khoảng cách giữa hạ tầng tài chính tập trung và phi tập trung.
Tại trung tâm chức năng của ParallelChain là sự tích hợp các công nghệ tiên tiến như bằng chứng không kiến thức và các cơ chế chống giả mạo dựa trên AI. Điều này đảm bảo rằng việc bảo vệ danh tính không chỉ mạnh mẽ mà còn tuân thủ các khung quy định hiện có. Hơn nữa, ParallelChain định vị mình như một người tiên phong trong việc kiếm tiền từ dữ liệu người dùng, mang đến một mô hình an toàn và minh bạch mà qua đó cá nhân có thể hưởng lợi từ thông tin cá nhân của họ mà không làm ảnh hưởng đến quyền riêng tư của họ.
Người đứng sau ParallelChain là Ian Huang, người đã thành lập ParallelChain Lab vào năm 2018. Phòng thí nghiệm tập trung vào nghiên cứu và phát triển blockchain, sử dụng các công nghệ đổi mới để thúc đẩy khả năng của hạ tầng phi tập trung. Với tầm nhìn kết hợp lợi thế của cả blockchain và trí tuệ nhân tạo, Huang đã dẫn dắt ParallelChain trở thành một trong những lãnh đạo trong không gian Web3.
ParallelChain đã thành công trong việc huy động 50 triệu USD trong vòng tài trợ từ khi thành lập. Được đăng ký tại Hồng Kông, dự án đã thu hút sự chú ý từ các nhà đầu tư muốn ủng hộ tầm nhìn của nó. Phân phối token bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm bán node, bán công khai, đóng góp cố vấn, nỗ lực tiếp thị và dự trữ dành cho sự phát triển của hệ sinh thái. Mặc dù tên của những nhà đầu tư cụ thể có thể không được công bố, nhưng sự hỗ trợ tài chính lớn phản ánh niềm tin tập thể vào tiềm năng của dự án.
Về bản chất, ParallelChain được thiết kế để tạo ra một khung danh tính kỹ thuật số an toàn và tập trung vào người dùng. Bằng cách tận dụng xác minh danh tính do AI cung cấp và các công nghệ bảo mật tiên tiến, nền tảng cung cấp một mô hình trong đó danh tính kỹ thuật số được tin cậy, có thể xác minh và nằm dưới sự kiểm soát của người dùng. Cách tiếp cận này không chỉ nâng cao quyền riêng tư của người dùng mà còn tuân thủ các luật bảo vệ dữ liệu nghiêm ngặt, chẳng hạn như GDPR.
Các tính năng chính của ParallelChain bao gồm:
Người dùng có thể cấp phát, quản lý và thu hồi tư cách danh tính của riêng họ mà không cần dựa vào các cơ quan tập trung bên thứ ba. Điều này nâng cao quyền riêng tư và tạo ra một môi trường mà người dùng giữ quyền kiểm soát dữ liệu của chính họ.
Tất cả các xác nhận danh tính đều không thể bị giả mạo và có thể được xác minh ngay lập tức trên các nền tảng khác nhau. Điều này đảm bảo cho người dùng và nhà cung cấp dịch vụ về tính xác thực của thông tin được chia sẻ và bảo vệ chống lại việc đánh cắp danh tính.
ParallelChain áp dụng bằng chứng không kiến thức, cho phép người dùng xác minh danh tính mà không tiết lộ thông tin cá nhân không cần thiết. Công nghệ này giảm đáng kể rủi ro liên quan đến vi phạm dữ liệu và tăng cường sự tin tưởng trong hệ sinh thái.
Động cơ danh tính được hỗ trợ bởi AI, BINGO, tạo điều kiện cho việc xác minh sinh trắc học cả trên cơ sở nhiều-nhiều và một-một. Điều này giúp đơn giản hóa quy trình xác minh trong