Đăng nhập
Đăng ký
Hướng máy ảnh của bạn vào mã QR

để tải Ứng dụng HTX

Thêm tùy chọn
Ngôn ngữ
English
简体中文
繁體中文
Русский
Français
Español-ES
Español-LA
Türkçe
Tiếng Việt
Português-PT
Italiano
English (India)
Українська
Bahasa Indonesia
Tiền tệ
$ USD
¥ CNY
ARS$ ARS
R$ BRL
€ EUR
£ GBP
HK$ HKD
Rp IDR
₹ INR
¥ JPY
RM MYR
₦ NGN
₺ TRY
₽ RUB
NT$ TWD
₴ UAH
₫ VND
R ZAR

銅鑼灣浩南
Xác thực email
Xác thực số điện thoại
xác thực danh tính
Xác thực cấp cao

Bán trực tuyến

Loại tiềnĐơn giáTồn kho
Hạn mức
Phương thức thanh toánĐiều khiển

USDT

7.50 HKD
200000.000000 USDT
500.00-1,500,000.00 HKD
FPS
Alipay
WeChat

USDT

7.23 HKD
200000.000000 USDT
300.00-1,444,000.00 HKD
FPS
Alipay
WeChat

USDT

1.00 USD
199000.000000 USDT
100.00-199,000.00 USD
Alipay
WeChat

USDT

3.85 AED
200000.000000 USDT
500.00-770,000.00 AED
Alipay
WeChat

USDT

1.40 SGD
200000.000000 USDT
300.00-280,000.00 SGD
Alipay
WeChat

USDT

8.40 MOP
100000.000000 USDT
2,000.00-840,000.00 MOP
Alipay
WeChat

USDT

528.21 KZT
100000.000000 USDT
100,000.00-52,696,000.00 KZT
Alipay

USDT

37.49 UAH
200000.000000 USDT
7,500.00-7,492,000.00 UAH
Thẻ ngân hàng
Monobank
A-Bank

USDT

35.40 UAH
200000.000000 USDT
2,500.00-7,074,000.00 UAH
Thẻ ngân hàng
Monobank
A-Bank

USDT

1.42 AUD
200000.000000 USDT
300.00-284,000.00 AUD
Thẻ ngân hàng
Revolut

USDT

1.34 AUD
200000.000000 USDT
100.00-268,000.00 AUD
Thẻ ngân hàng
Revolut

USDT

0.69 GBP
200000.000000 USDT
300.00-138,000.00 GBP
Thẻ ngân hàng
Skrill (Moneybookers)
Revolut

USDT

0.65 GBP
200000.000000 USDT
100.00-130,000.00 GBP
Thẻ ngân hàng
Revolut
ZEN

USDT

0.83 EUR
200000.000000 USDT
300.00-164,000.00 EUR
Skrill (Moneybookers)
Revolut
SEPA Instant

USDT

0.78 EUR
200000.000000 USDT
100.00-156,000.00 EUR
Thẻ ngân hàng
SEPA Instant
ZEN

USDT

0.90 USD
200000.000000 USDT
100.00-180,000.00 USD
Skrill (Moneybookers)
Revolut
ZEN

USDT

1.28 CAD
100000.000000 USDT
300.00-128,000.00 CAD
Thẻ ngân hàng
Revolut

USDT

1.21 CAD
100000.000000 USDT
100.00-121,000.00 CAD
Thẻ ngân hàng
Revolut

USDT

1.56 NZD
200000.000000 USDT
300.00-312,000.00 NZD
Thẻ ngân hàng
Revolut

USDT

1.48 NZD
200000.000000 USDT
100.00-294,000.00 NZD
Thẻ ngân hàng
Revolut

USDT

0.79 CHF
200000.000000 USDT
300.00-158,000.00 CHF
Thẻ ngân hàng
Revolut

USDT

0.74 CHF
200000.000000 USDT
100.00-148,000.00 CHF
Thẻ ngân hàng
Revolut

USDT

20.76 CZK
100000.000000 USDT
4,500.00-2,068,000.00 CZK
Thẻ ngân hàng
Revolut
ZEN

USDT

19.61 CZK
100000.000000 USDT
1,500.00-1,954,000.00 CZK
Thẻ ngân hàng
Revolut
ZEN

USDT

6.21 DKK
200000.000000 USDT
1,500.00-1,234,000.00 DKK
Thẻ ngân hàng
Skrill (Moneybookers)
Revolut

USDT

5.87 DKK
200000.000000 USDT
500.00-1,164,000.00 DKK
Thẻ ngân hàng
Skrill (Moneybookers)
Revolut

USDT

332.70 HUF
100000.000000 USDT
75,000.00-33,008,000.00 HUF
Thẻ ngân hàng
Revolut

USDT

314.22 HUF
100000.000000 USDT
25,000.00-31,174,000.00 HUF
Thẻ ngân hàng
Revolut

USDT

14,914.82 IDR
200000.000000 USDT
6,000,000.00-2,945,726,000.00 IDR
Thẻ ngân hàng

USDT

14,086.22 IDR
200000.000000 USDT
2,000,000.00-2,782,076,000.00 IDR
Thẻ ngân hàng

USDT

77.05 INR
200000.000000 USDT
15,000.00-15,410,000.00 INR
Thẻ ngân hàng

USDT

72.77 INR
200000.000000 USDT
5,000.00-14,554,000.00 INR
Thẻ ngân hàng

USDT

9.44 NOK
200000.000000 USDT
3,000.00-1,888,000.00 NOK
Thẻ ngân hàng
Revolut

USDT

8.91 NOK
200000.000000 USDT
1,000.00-1,782,000.00 NOK
Thẻ ngân hàng
Revolut

USDT

51.80 PHP
200000.000000 USDT
12,000.00-10,306,000.00 PHP
Thẻ ngân hàng
Skrill (Moneybookers)

USDT

48.92 PHP
200000.000000 USDT
4,000.00-9,734,000.00 PHP
Thẻ ngân hàng

USDT

3.47 PLN
100000.000000 USDT
900.00-344,000.00 PLN
Thẻ ngân hàng
Revolut
ZEN

USDT

3.27 PLN
100000.000000 USDT
300.00-325,000.00 PLN
Thẻ ngân hàng
Revolut
ZEN

USDT

4.145 RON
100000.000000 USDT
1,500.00-410,100.00 RON
Thẻ ngân hàng
Revolut

USDT

3.915 RON
100000.000000 USDT
500.00-388,600.00 RON
Thẻ ngân hàng
Revolut

USDT

9.02 SEK
200000.000000 USDT
3,000.00-1,804,000.00 SEK
Thẻ ngân hàng
Revolut

USDT

8.52 SEK
200000.000000 USDT
1,000.00-1,704,000.00 SEK
Thẻ ngân hàng
Revolut

USDT

30.45 THB
200000.000000 USDT
6,000.00-6,036,000.00 THB
Thẻ ngân hàng
Revolut

USDT

28.75 THB
200000.000000 USDT
2,000.00-5,700,000.00 THB
Thẻ ngân hàng
Revolut

USDT

34.20 TRY
200000.000000 USDT
7,500.00-6,576,000.00 TRY
Thẻ ngân hàng
Skrill (Moneybookers)
Revolut

USDT

32.30 TRY
200000.000000 USDT
2,500.00-6,212,000.00 TRY
Thẻ ngân hàng
Skrill (Moneybookers)
Revolut

USDT

23,064.60 VND
200000.000000 USDT
6,000,000.00-4,590,898,000.00 VND
Thẻ ngân hàng

USDT

21,783.24 VND
200000.000000 USDT
2,000,000.00-4,335,848,000.00 VND
Thẻ ngân hàng

Mua trực tuyến

Loại tiềnĐơn giáTồn kho
Hạn mức
Phương thức thanh toánĐiều khiển

USDT

8.00 HKD
745.189137 USDT
800.00-5,961.00 HKD
FPS
Alipay
WeChat

USDT

9.32 HKD
745.189137 USDT
200.00-6,945.00 HKD
FPS
Alipay
WeChat

USDT

1.00 USD
745.189137 USDT
100.00-745.00 USD
Alipay
WeChat

USDT

1.15 USD
745.189137 USDT
300.00-300.00 USD
Skrill (Moneybookers)
Revolut
ZEN